Có 2 kết quả:

换帖 huàn tiě ㄏㄨㄢˋ ㄊㄧㄝˇ換帖 huàn tiě ㄏㄨㄢˋ ㄊㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to exchange cards containing personal details (when taking an oath of fraternity)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to exchange cards containing personal details (when taking an oath of fraternity)

Bình luận 0