Có 2 kết quả:
换帖 huàn tiě ㄏㄨㄢˋ ㄊㄧㄝˇ • 換帖 huàn tiě ㄏㄨㄢˋ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exchange cards containing personal details (when taking an oath of fraternity)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exchange cards containing personal details (when taking an oath of fraternity)
Bình luận 0